Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspæθ.jə.lət/

Tính từ

sửa

spathulate /ˈspæθ.jə.lət/

  1. (Thực vật) Dạng bay; dạng thìa.

Tham khảo

sửa