Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌspæz.mə.ˈlɪ.tɪk/

Tính từ sửa

spasmolytic /ˌspæz.mə.ˈlɪ.tɪk/

  1. Chống co thắt; trị co thắt.

Danh từ sửa

spasmolytic /ˌspæz.mə.ˈlɪ.tɪk/

  1. Thuốc trị co thắt.

Tham khảo sửa