Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spasmodical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
spasmodical
(
Y học
)
Co thắt
.
Không đều,
lúc
có
lúc
không;
lác
đác.
spasmodic efforts
— những cố gắng không đều
spasmodic firing
— súng bắn lác đác
Đột
biến
.
Tham khảo
sửa
"
spasmodical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)