Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spaʁ.sjat/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực spartiate
/spaʁ.sjat/
spartiates
/spaʁ.sjat/
Giống cái spartiate
/spaʁ.sjat/
spartiates
/spaʁ.sjat/

spartiate /spaʁ.sjat/

  1. (Thuộc) Xpac-tơ.
    éducation spartiate — nền giáo dục Xpác-tơ
  2. (Nghĩa bóng) Khắc khổ.
    à la spartiate — theo lối khắc khổ
    élever son enfant à la spartiate — nuôi con theo lối khắc khổ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spartiate
/spaʁ.sjat/
spartiates
/spaʁ.sjat/

spartiate /spaʁ.sjat/

  1. Người khắc khổ.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spartiate
/spaʁ.sjat/
spartiates
/spaʁ.sjat/

spartiate gc /spaʁ.sjat/

  1. (Số nhiều) Dép quai chéo.

Tham khảo

sửa