spartiate
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spaʁ.sjat/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spartiate /spaʁ.sjat/ |
spartiates /spaʁ.sjat/ |
Giống cái | spartiate /spaʁ.sjat/ |
spartiates /spaʁ.sjat/ |
spartiate /spaʁ.sjat/
- (Thuộc) Xpac-tơ.
- éducation spartiate — nền giáo dục Xpác-tơ
- (Nghĩa bóng) Khắc khổ.
- à la spartiate — theo lối khắc khổ
- élever son enfant à la spartiate — nuôi con theo lối khắc khổ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spartiate /spaʁ.sjat/ |
spartiates /spaʁ.sjat/ |
spartiate gđ /spaʁ.sjat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spartiate /spaʁ.sjat/ |
spartiates /spaʁ.sjat/ |
spartiate gc /spaʁ.sjat/
Tham khảo
sửa- "spartiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)