sparebank
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sparebank | sparebanken |
Số nhiều | sparebanker | sparebankene |
sparebank gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "sparebank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sparebank | sparebanken |
Số nhiều | sparebanker | sparebankene |
sparebank gđ