Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔ.liɳ/

Danh từ

sửa

spalling /ˈspɔ.liɳ/

  1. Sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ.
    thermal spalling — sự nứt vỡ do nhiệt

Tham khảo

sửa