Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɔl/
Danh từ
sửa
spall
/ˈspɔl/
Mạnh
vụn
,
mảnh
(đá).
Ngoại động từ
sửa
spall
ngoại động từ
/ˈspɔl/
Đập
nhỏ (quặng) để
chọn
.
Tham khảo
sửa
"
spall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)