Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

spall /ˈspɔl/

  1. Mạnh vụn, mảnh (đá).

Ngoại động từ sửa

spall ngoại động từ /ˈspɔl/

  1. Đập nhỏ (quặng) để chọn.

Tham khảo sửa