spahi
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑː.ˌhi/
Danh từ
sửaspahi /ˈspɑː.ˌhi/
Tham khảo
sửa- "spahi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spa.i/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spahi /spa.i/ |
spahis /spa.i/ |
spahi gđ /spa.i/
- (Sử học) Kỵ binh (do Pháp tổ chức ở Bắc Phi ở thế kỷ 19, hoặc trong quân đội Thổ Nhĩ Kỳ vào thế kỷ 14).
Tham khảo
sửa- "spahi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)