Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑː.ˌhi/

Danh từ

sửa

spahi /ˈspɑː.ˌhi/

  1. (Sử học) Kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14).
  2. Kỵ binh An-giê-ri (trong quân đội Pháp).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spahi
/spa.i/
spahis
/spa.i/

spahi /spa.i/

  1. (Sử học) Kỵ binh (do Pháp tổ chức ở Bắc Phi ở thế kỷ 19, hoặc trong quân đội Thổ Nhĩ Kỳ vào thế kỷ 14).

Tham khảo

sửa