Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspeɪs.ləs/

Tính từ sửa

spaceless /ˈspeɪs.ləs/

  1. Không giới hạn, không bờ bến, vô biên.

Tham khảo sửa