Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌspeɪst.ˈɑʊt/

Tính từ

sửa

spaced-out /ˌspeɪst.ˈɑʊt/

  1. (Thông tục) Say như bị thuốc ma túy.

Tham khảo

sửa