Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spéculum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/spe.ky.lɔm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
spéculum
/spe.ky.lɔm/
spéculums
/spe.ky.lɔm/
spéculum
gđ
/spe.ky.lɔm/
(
y học
)
Cái
banh
,
cái
loa
,
cái
phễu
(để soi phía trong).
spéculum
vaginal
— (y học) cái mỏ vịt
Tham khảo
sửa
"
spéculum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)