Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spe.si.fi.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spécificité
/spe.si.fi.si.te/
spécificités
/spe.si.fi.si.te/

spécificité gc /spe.si.fi.si.te/

  1. Tính đặc thù, tính chuyên biệt.
    Spécificité d’un symptôme — tính đặc thù của một triệu chứng
  2. (Y học) Tính đặc hiệu.
    Spécificité d’un médicament — tính đặc hiệu của một vị thuốc

Tham khảo

sửa