spécificité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spe.si.fi.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spécificité /spe.si.fi.si.te/ |
spécificités /spe.si.fi.si.te/ |
spécificité gc /spe.si.fi.si.te/
- Tính đặc thù, tính chuyên biệt.
- Spécificité d’un symptôme — tính đặc thù của một triệu chứng
- (Y học) Tính đặc hiệu.
- Spécificité d’un médicament — tính đặc hiệu của một vị thuốc
Tham khảo
sửa- "spécificité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)