Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spe.sjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực spécieux
/spe.sjø/
spécieux
/spe.sjø/
Giống cái spécieuse
/spe.sjøz/
spécieuses
/spe.sjøz/

spécieux /spe.sjø/

  1. Chỉ đúng bề ngoài.
    Argument spécieux — lý lẽ đúng bề ngoài
  2. Đánh lừa.
    Une question spécieuse — một câu hỏi đánh lừa
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đẹp mã.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spécieux
/spe.sjø/
spécieux
/spe.sjø/

spécieux /spe.sjø/

  1. Vẻ đúng bề ngoài.
    S’arrêter au spécieux — dừng lại ở vẻ đúng bề ngoài

Tham khảo

sửa