spécieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spe.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spécieux /spe.sjø/ |
spécieux /spe.sjø/ |
Giống cái | spécieuse /spe.sjøz/ |
spécieuses /spe.sjøz/ |
spécieux /spe.sjø/
- Chỉ đúng bề ngoài.
- Argument spécieux — lý lẽ đúng bề ngoài
- Đánh lừa.
- Une question spécieuse — một câu hỏi đánh lừa
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đẹp mã.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spécieux /spe.sjø/ |
spécieux /spe.sjø/ |
spécieux gđ /spe.sjø/
Tham khảo
sửa- "spécieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)