Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spe.sjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực spéciale
/spe.sjal/
spéciales
/spe.sjal/
Giống cái spéciale
/spe.sjal/
spéciales
/spe.sjal/

spéciale /spe.sjal/

  1. Riêng, đặc biệt.
    Wagon spécial — toa riêng
    Autorisation spéciale — giấy phép đặc biệt
    Envoyé spécial — đặc phái viên
    Faveur spéciale — đặc ân
    Produit spécial — đặc sản

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa