Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑʊ.ˌbɛ.li/

Danh từ

sửa

sowbelly /ˈsɑʊ.ˌbɛ.li/

  1. (Hàng hải) Thịt lợn muối.

Tham khảo

sửa