Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑʊθ.wɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

southward /ˈsɑʊθ.wɜːd/

  1. Hướng nam.

Tính từ

sửa

southward & phó từ /ˈsɑʊθ.wɜːd/

  1. Về phía nam.

Tham khảo

sửa