Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /suː.ˈtɑːn/

Danh từ

sửa

soutane /suː.ˈtɑːn/

  1. Áo xutan, áo ngoài (của thầy tu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
Soutane et mitre du cardinal Gamarelli

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soutane
/su.tan/
soutanes
/su.tan/

soutane gc /su.tan/

  1. Áo dài, áo dòng (của thầy tu).
    prendre la soutane — đi tu
    renoncer à la soutane — hoàn tục

Tham khảo

sửa