Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sous-verge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.vɛʁʒ/
Danh từ
sửa
sous-verge
gđ
kđ
/su.vɛʁʒ/
Ngựa
đi kèm
(ngựa cưỡi).
(
Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ
)
Người
tùy tùng
,
kẻ
thuộc hạ
.
Tham khảo
sửa
"
sous-verge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)