Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-sol
/su.sɔl/
sous-sols
/su.sɔl/

sous-sol /su.sɔl/

  1. Tầng đất cái.
  2. (Xây dựng) Tầng hầm.

Tham khảo

sửa