Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sous-sol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.sɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sous-sol
/su.sɔl/
sous-sols
/su.sɔl/
sous-sol
gđ
/su.sɔl/
Tầng
đất
cái
.
(
Xây dựng
)
Tầng hầm
.
Tham khảo
sửa
"
sous-sol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)