sous-intendant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-intendant /su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
sous-intendants /su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
sous-intendant gđ /su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "sous-intendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)