Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sous-intendant
/su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/
sous-intendants
/su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/

sous-intendant /su.ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/

  1. Phó quản lý (ở trường đại học).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viên phó hậu cần.

Tham khảo sửa