Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
souricière
/su.ʁi.sjɛʁ/
souricière
/su.ʁi.sjɛʁ/

souricière gc

  1. Bẫy chuột nhắt.
  2. Nơi bẫy kẻ gian (của cảnh sát).
    se mettre dans une souricière — mắc bẫy

Tham khảo

sửa