souricière
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souricière /su.ʁi.sjɛʁ/ |
souricière /su.ʁi.sjɛʁ/ |
souricière gc
- Bẫy chuột nhắt.
- Nơi bẫy kẻ gian (của cảnh sát).
- se mettre dans une souricière — mắc bẫy
Tham khảo
sửa- "souricière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)