sourdre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /suʁdʁ/
Nội động từ
sửasourdre nội động từ /suʁdʁ/
- (Văn học) Rỉ ra.
- L’eau sourd de toutes parts — nước rỉ ra từ khắp nơi
- (Nghĩa bóng) Nảy ra, sinh ra.
- Affaire dont il va sourdre bien des ennuis — việc sẽ làm nảy ra nhiều điều khó chịu
Tham khảo
sửa- "sourdre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)