Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.pi.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực soupirant
/su.pi.ʁɑ̃/
soupirants
/su.pi.ʁɑ̃/
Giống cái soupirante
/su.pi.ʁɑ̃t/
soupirantes
/su.pi.ʁɑ̃t/

soupirant /su.pi.ʁɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thở dài, thở than.

Danh từ

sửa

soupirant /su.pi.ʁɑ̃/

  1. (Mỉa mai) Kẻ si tình, người đeo đuổi (gái).

Tham khảo

sửa