soupirant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.pi.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soupirant /su.pi.ʁɑ̃/ |
soupirants /su.pi.ʁɑ̃/ |
Giống cái | soupirante /su.pi.ʁɑ̃t/ |
soupirantes /su.pi.ʁɑ̃t/ |
soupirant /su.pi.ʁɑ̃/
Danh từ
sửasoupirant gđ /su.pi.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "soupirant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)