Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sup.sɔ.nø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực soupçonneux
/sup.sɔ.nø/
soupçonneux
/sup.sɔ.nø/
Giống cái soupçonneuse
/sup.sɔ.nøz/
soupçonneuses
/sup.sɔ.nøz/

soupçonneux /sup.sɔ.nø/

  1. Đa nghi.
    Un mari soupçonneux — một người chồng đa nghi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa