Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soupçonneuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sup.sɔ.nøz/
Tính từ
sửa
soupçonneuse
/sup.sɔ.nøz/
Đa nghi
.
Un mari
soupçonneux
— một người chồng đa nghi
Trái nghĩa
sửa
Crédule
Tham khảo
sửa
"
soupçonneuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)