crédule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.dyl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crédule /kʁe.dyl/ |
crédules /kʁe.dyl/ |
Giống cái | crédule /kʁe.dyl/ |
crédules /kʁe.dyl/ |
crédule /kʁe.dyl/
- Cả tin.
- Nature crédule — bản chất cả tin
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "crédule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)