Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.dyl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực crédule
/kʁe.dyl/
crédules
/kʁe.dyl/
Giống cái crédule
/kʁe.dyl/
crédules
/kʁe.dyl/

crédule /kʁe.dyl/

  1. Cả tin.
    Nature crédule — bản chất cả tin

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa