soundness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑʊnd.nəs/
Danh từ
sửasoundness /ˈsɑʊnd.nəs/
- Tính lành mạnh.
- Tính đúng đắn, tính hợp lý.
- Sự ngon giấc (ngủ).
- Sự ra trò (đánh đòn... ).
- Tính vững chãi (hàng buôn... ), tính có thể trả được (nợ).
Tham khảo
sửa- "soundness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)