Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
souillure
/su.jyʁ/
souillures
/su.jyʁ/

souillure gc /su.jyʁ/

  1. Vết nhơ.
    Souillure morale — vết nhơ về tinh thần
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vết bẩn.
    Vêtements couverts de souillures — quần áo đầy vết bẩn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa