souillure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.jyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souillure /su.jyʁ/ |
souillures /su.jyʁ/ |
souillure gc /su.jyʁ/
- Vết nhơ.
- Souillure morale — vết nhơ về tinh thần
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vết bẩn.
- Vêtements couverts de souillures — quần áo đầy vết bẩn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souillure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)