Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
souillarde
/su.jaʁd/
souillarde
/su.jaʁd/

souillarde gc

  1. (Tiếng địa phương) Chỗ rửa bát.
  2. (Tiếng địa phương) Chậu rửa bát.

Tham khảo sửa