Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /su.flə.te/

Ngoại động từ sửa

souffleter ngoại động từ /su.flə.te/

  1. Xúc phạm, sỉ nhục.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tát.
    Souffleter un enfant — tát một em bé

Tham khảo sửa