Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
souffleter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.flə.te/
Ngoại động từ
sửa
souffleter
ngoại động từ
/su.flə.te/
Xúc phạm
,
sỉ nhục
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tát
.
Souffleter
un enfant
— tát một em bé
Tham khảo
sửa
"
souffleter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)