Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soudoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.dwa.je/
Ngoại động từ
sửa
soudoyer
ngoại động từ
/su.dwa.je/
Thuê
tiền
.
Soudoyer
des assassins
— thuê tiền bọn giết người
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bỏ
tiền
mộ
(quân).
Tham khảo
sửa
"
soudoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)