Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soudé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.de/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
soudé
/su.de/
soudés
/su.de/
Giống cái
soudée
/su.de/
soudées
/su.de/
soudé
/su.de/
(
Được
)
Hàn
.
Gắn
,
dính
liền
.
Pétales
soudés
— cánh hoa dính liền
Tham khảo
sửa
"
soudé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)