Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ʃɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
souchette
/su.ʃɛt/
souchette
/su.ʃɛt/

souchette gc /su.ʃɛt/

  1. (Thực vật học) Nấm chân thoi.

Tham khảo

sửa