Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /suː.ˈbrɛt/

Danh từ

sửa

soubrette /suː.ˈbrɛt/

  1. nhài, hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.bʁɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soubrette
/su.bʁɛt/
soubrettes
/su.bʁɛt/

soubrette gc /su.bʁɛt/

  1. nhài.
    Rôle de soubrette — vai cô nhài

Tham khảo

sửa