soubassement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.bas.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soubassement /su.bas.mɑ̃/ |
soubassements /su.bas.mɑ̃/ |
soubassement gđ /su.bas.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "soubassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)