Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔr.tɜː/

Danh từ sửa

sorter /ˈsɔr.tɜː/

  1. Người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại.
  2. (Kỹ thuật) Máy sàng quặng.

Tham khảo sửa