Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sophomoric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɑːf.ˈmɔr.ɪk/
Tính từ
sửa
sophomoric
/ˌsɑːf.ˈmɔr.ɪk/
(
Thuộc
)
Học sinh
năm
thứ hai
đại
học
(hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại).
Tham khảo
sửa
"
sophomoric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)