Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsən.li/

Từ nguyên

sửa

Từ son-ly.

Tính từ

sửa

sonly /ˈsən.li/

  1. Hợp với (thuộc về) người con trai.

Tham khảo

sửa