Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔ̃.daʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sondage
/sɔ̃.daʒ/
sondages
/sɔ̃.daʒ/

sondage /sɔ̃.daʒ/

  1. Sự , sự thăm dò.
    Sondage de profondeur — sự dò chiều sâu (biển)
    Sondage d’opinion — sự thăm dò dư luận
  2. (Y học) Sự thông.

Tham khảo sửa