sondage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ̃.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sondage /sɔ̃.daʒ/ |
sondages /sɔ̃.daʒ/ |
sondage gđ /sɔ̃.daʒ/
- Sự dò, sự thăm dò.
- Sondage de profondeur — sự dò chiều sâu (biển)
- Sondage d’opinion — sự thăm dò dư luận
- (Y học) Sự thông.
Tham khảo
sửa- "sondage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)