Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsoʊ.nənt/

Tính từ

sửa

sonant /ˈsoʊ.nənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Kêu, thanh (âm).

Danh từ

sửa

sonant /ˈsoʊ.nənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm kêu.

Tham khảo

sửa