Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑːm.ˈnæm.bjə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

somnambulist /sɑːm.ˈnæm.bjə.ˌlɪst/

  1. (Y học) (từ hiếm, nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành.

Tham khảo

sửa