sommité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.mi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sommité /sɔ.mi.te/ |
sommités /sɔ.mi.te/ |
sommité gc /sɔ.mi.te/
- Ngọn (cành, cây).
- (Nghĩa bóng) Trùm, tay cự phách.
- Les sommités de la finance — những trùm tài chính
- Les sommités de la science — những tay cự phách trong khoa học
Tham khảo
sửa- "sommité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)