Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sommel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sommel
sommelen
,
sommelet
,
somlet
Số nhiều
—
—
sommel
gđt
Sự,
tính
chậm trễ
,
trễ
nãi
.
Nå må det bli slutt på dette
sommel
et.
Tham khảo
sửa
"
sommel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)