Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.mɛ.jø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sommeilleux
/sɔ.mɛ.jø/
sommeilleux
/sɔ.mɛ.jø/
Giống cái sommeilleux
/sɔ.mɛ.jø/
sommeilleux
/sɔ.mɛ.jø/

sommeilleux /sɔ.mɛ.jø/

  1. (Văn học) Buồn ngủ, gà gật.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sommeilleux
/sɔ.mɛ.jø/
sommeilleux
/sɔ.mɛ.jø/

sommeilleux /sɔ.mɛ.jø/

  1. Người bị bệnh ngủ.

Tham khảo

sửa