somle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å somle |
Hiện tại chỉ ngôi | somler |
Quá khứ | somla, somlet |
Động tính từ quá khứ | somla, somlet |
Động tính từ hiện tại | — |
somle
- Chậm trễ, trễ nãi (thời gian).
- Han somler bestandig.
- Endelig fikk han somlet seg ferdig.
- å somle noe bort — Làm thất lạc vật gì.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "somle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)