somatopleure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /soʊ.ˈmæ.tə.ˌplʊr/
Danh từ
sửasomatopleure /soʊ.ˈmæ.tə.ˌplʊr/
- Lá vách thân, lá thành thân.
Tham khảo
sửa- "somatopleure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
somatopleure /soʊ.ˈmæ.tə.ˌplʊr/