Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsoʊ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ sửa

somatology /ˌsoʊ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Vật thể học.
  2. Thể chất luận.

Tham khảo sửa