Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːl.vɜː/

Danh từ

sửa

solver /ˈsɑːl.vɜː/

  1. (Trong từ ghép) Người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp.

Tham khảo

sửa