Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɑːl.jə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

solubility /ˌsɑːl.jə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính hoà tan được.

Tham khảo

sửa