solslyng
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | solslyng | solslyngen, solslynget |
Số nhiều | solslyng | solslynga, solslyngene |
Danh từ
sửasolslyng gđt
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "solslyng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)